🌟 낮이나 밤이나

1. 언제나 항상.

1. DÙ NGÀY HAY ĐÊM: Luôn luôn, lúc nào cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 낮이나 밤이나 타지에 나가 있는 자식 걱정 뿐이셨다.
    The mother was only concerned about her child, who was out of town day and night.

낮이나 밤이나: during the daytime, and at night too,昼も夜も。明けても暮れても,être toujours le même de jour comme de nuit, nuit et jour, jour et nuit,día y noche,ليل نهار,өдөр ч шөнө ч,dù ngày hay đêm,(ป.ต.)ไม่ว่ากลางวันหรือกลางคืน ; เสมอ, บ่อย ๆ, ประจำ,siang atau malam,день и ночь,不管白天黑夜;整天,


🗣️ 낮이나 밤이나 @ Giải nghĩa

💕Start 낮이나밤이나 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)